--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh lộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh lộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh lộng
Your browser does not support the audio element.
+
Engage in off-shore fishing
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
đánh lộng
:
Engage in off-shore fishing
+
tôn chỉ
:
guideline, principle
+
ruồng
:
Abandon, repudiateRuồng vợTo abandon one's wife
+
đỗ quyên
:
water-rail
+
sà
:
to throw oneselfsà vào đám bạcto throw oneself into a gambling to swoop downchim sà xuống đớp mồibirds swoop down and feed